微か
かすか「VI」
☆ Tính từ đuôi な
Nhỏ bé
まだ
微
かな
希望
を
持
っている
Hãy còn chút hi vọng
Thấp thoáng
遠
くの
山
が
微
かに
見
える
Có thể nhìn thấy núi thấp thoáng xa xa
Sự nhỏ bé; nhỏ bé; một chút; một chút; ngắn ngủi; leo lét; le lói; thoang thoảng
ろうそくのかすかな
光
Ánh nến leo lét
かすかな
遺臭
Mùi thoang thoảng
かすかな
バラ
の
香
り
Hương thơm bông hoa hồng nhỏ
Sự thấp thoáng; mong manh; thấp thoáng; mong manh; hơi hơi
かすかな
希望
を
持
つ
Mang theo hi vọng mong manh
かすかな
可能性
Khả năng mong manh
かすかなたばこのにおい
Thoáng có mùi thuốc lá .

Từ đồng nghĩa của 微か
adjective
微か được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微か
微かな笑み かすかなえみ
yếu ớt mỉm cười
微かに見える かすかにみえる
để được nhìn thấy lờ mờ
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
微微 びび
rất ít; mỏng manh, yếu ớt; thứ yếu; không quan trọng
微 び
một chút
微微たる びびたる
nhỏ; nhẹ; không quan trọng
微候 びこう
triệu chứng, dấu hiệu
微賎 びせん
sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng thấp hèn