微かに見える
かすかにみえる
Để được nhìn thấy lờ mờ

微かに見える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微かに見える
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
目に見える めにみえる
hiển thị
見るに見かねる みるにみかねる
không thể thờ ơ
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
お見えになる おみえになる
Đến (kính ngữ của 「来る」)
御見えになる おみえになる
Đến, tới (Tôn kính ngữ của 「来る」)
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion