Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
微塵子 みじんこ
Con đỉa
微塵粉 みじんこ
bụi mịn
粉微塵 こなみじん こみじん
trong những mảnh rất nhỏ
木端微塵 こっぱみじん
mảnh, mảnh vụn
微塵切り みじんぎり
băm nhỏ hạt lựu (nấu ăn)
剣微塵子 けんみじんこ ケンミジンコ
cyclops (any minute crustacean of genus Cyclops)
木っ端微塵 こっぱみじん
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion