木端微塵
こっぱみじん「MỘC ĐOAN VI TRẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mảnh, mảnh vụn

Bảng chia động từ của 木端微塵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 木端微塵する/こっぱみじんする |
Quá khứ (た) | 木端微塵した |
Phủ định (未然) | 木端微塵しない |
Lịch sự (丁寧) | 木端微塵します |
te (て) | 木端微塵して |
Khả năng (可能) | 木端微塵できる |
Thụ động (受身) | 木端微塵される |
Sai khiến (使役) | 木端微塵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 木端微塵すられる |
Điều kiện (条件) | 木端微塵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 木端微塵しろ |
Ý chí (意向) | 木端微塵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 木端微塵するな |
木端微塵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木端微塵
木っ端微塵 こっぱみじん
mảnh, mảnh vụn
微塵 みじん びじん
một chút; một ít
微塵子 みじんこ
Con đỉa
微塵粉 みじんこ
bụi mịn
粉微塵 こなみじん こみじん
trong những mảnh rất nhỏ
木端 こば こっぱ
(1) lát mỏng gỗ; mảnh vụn;(2) thứ không giá trị hoặc người
微塵切り みじんぎり
băm nhỏ hạt lựu (nấu ăn)
剣微塵子 けんみじんこ ケンミジンコ
cyclops (any minute crustacean of genus Cyclops)