環境微生物学
かんきょーびせーぶつがく
Vi sinh vật học môi trường
環境微生物学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境微生物学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
微生物学 びせいぶつがく
vi sinh vật học.
環境毒物学 かんきょーどくぶつがく
độc sinh thái
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境学 かんきょうがく
nghiên cứu môi trường
微生物学者 びせいぶつがくしゃ
Nhà vi trùng học.
生活環境 せいかつかんきょう
môi trường sống