微禄
びろく「VI LỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lương nhỏ

Bảng chia động từ của 微禄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 微禄する/びろくする |
Quá khứ (た) | 微禄した |
Phủ định (未然) | 微禄しない |
Lịch sự (丁寧) | 微禄します |
te (て) | 微禄して |
Khả năng (可能) | 微禄できる |
Thụ động (受身) | 微禄される |
Sai khiến (使役) | 微禄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 微禄すられる |
Điều kiện (条件) | 微禄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 微禄しろ |
Ý chí (意向) | 微禄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 微禄するな |
微禄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微禄
小身微禄 しょうしんびろく
Địa vị thấp, thu nhập khiêm tốn
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
長禄 ちょうろく
Chōroku (tên thời Nhật Bản sau Kōshō và trước Kanshō) (1457-1460)
秩禄 ちつろく
bổng lộc theo phẩm trật
貫禄 かんろく
chững chạc, đứng đắn, uy nghiêm