Kết quả tra cứu 微禄
Các từ liên quan tới 微禄
微禄
びろく
「VI LỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lương nhỏ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 微禄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 微禄する/びろくする |
Quá khứ (た) | 微禄した |
Phủ định (未然) | 微禄しない |
Lịch sự (丁寧) | 微禄します |
te (て) | 微禄して |
Khả năng (可能) | 微禄できる |
Thụ động (受身) | 微禄される |
Sai khiến (使役) | 微禄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 微禄すられる |
Điều kiện (条件) | 微禄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 微禄しろ |
Ý chí (意向) | 微禄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 微禄するな |