Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳血管障害 のうけっかんしょうがい
Bệnh mạch máu não
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
高次脳機能障害 こうじのうきのうしょうがい
rối loạn chức năng não
微細 びさい
bé tí ti, vụn vặt; chi li, chi tiết
細微 さいび
phút; mảnh khảnh; phương tiện
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân