微雨
びう「VI VŨ」
☆ Danh từ
Mưa phùn; mưa nhỏ.

微雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微雨
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
微微 びび
rất ít; mỏng manh, yếu ớt; thứ yếu; không quan trọng
微 び
một chút
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
微微たる びびたる
nhỏ; nhẹ; không quan trọng
微候 びこう
triệu chứng, dấu hiệu
微賎 びせん
sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng thấp hèn