Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
週刊 しゅうかん
tuần san
週刊誌 しゅうかんし
báo hàng tuần
週刊紙 しゅうかんし
tuần san; tuần báo
週刊雑誌 しゅうかんざっし
tạp chí hàng tuần
ジャイアンツ
Giants (baseball team)
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
写真週刊誌 しゃしんしゅうかんし
tạp chí họa báo hàng tuần
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.