週刊
しゅうかん「CHU KHAN」
Tuần san
☆ Danh từ
Xuất bản hàng tuần.

Từ trái nghĩa của 週刊
週刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 週刊
週刊誌 しゅうかんし
báo hàng tuần
週刊紙 しゅうかんし
tuần san; tuần báo
週刊雑誌 しゅうかんざっし
tạp chí hàng tuần
写真週刊誌 しゃしんしゅうかんし
tạp chí họa báo hàng tuần
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
週 しゅう
tuần.
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày