Các từ liên quan tới 徳島市公安条例事件
例外条件 れいがいじょうけん
điều kiện ngoại lệ
市条例 しじょうれつ
điều luật của thành phố
保安条例 ほあんじょうれい
những sự điều chỉnh cho sự bảo tồn (của) pháp luật và thứ tự
事前条件 じぜんじょうけん
điều kiện trước
事後条件 じごじょうけん
điều kiện sau
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
西安事件 せいあんじけん
sự biến Tây An