Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳川の女帝 大奥
帝徳 ていとく
đức độ của hoàng đế.
女帝 じょてい
nữ hoàng.
大奥 おおおく
khuê phòng của vợ tướng quân Shogun; phòng của quý bà trong cung điện
奥女中 おくじょちゅう
thị nữ; tỳ nữ (trong phủ của tướng quân, lãnh chúa... thời Edo)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大帝 たいてい
Đại hoàng đế ;vị vua vĩ đại
帝大 ていだい
trường đại học Hoàng gia