Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳川家康の洋時計
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
徳川家康 とくがわいえやす
Là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản
徳川家 とくがわけ
gia đình nhà Tokugawa.
徳川時代 とくがわじだい
Tokugawa period (i.e. the Edo period, 1600-1867 CE)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
徳川三代家光 とくがわさんだいいえみつ
iemitsu (ba trong hàng tokugawa)
家族の健康 かぞくのけんこー
sức khỏe gia đình