Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳川家霊廟
霊廟 れいびょう
lăng, lăng tẩm
徳川家 とくがわけ
gia đình nhà Tokugawa.
徳川家康 とくがわいえやす
Là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản
霊徳 れいとく
đức tính thanh tao
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
徳川三代家光 とくがわさんだいいえみつ
iemitsu (ba trong hàng tokugawa)
道徳家 どうとくか
người luôn giữ đạo đức, người có đạo đức; người thuyết giảng về đạo đức