心が躍る
こころがおどる「TÂM DƯỢC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Vui mừng, phấn khích

Bảng chia động từ của 心が躍る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心が躍る/こころがおどるる |
Quá khứ (た) | 心が躍った |
Phủ định (未然) | 心が躍らない |
Lịch sự (丁寧) | 心が躍ります |
te (て) | 心が躍って |
Khả năng (可能) | 心が躍れる |
Thụ động (受身) | 心が躍られる |
Sai khiến (使役) | 心が躍らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心が躍られる |
Điều kiện (条件) | 心が躍れば |
Mệnh lệnh (命令) | 心が躍れ |
Ý chí (意向) | 心が躍ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 心が躍るな |
心が躍る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心が躍る
胸が躍る むねがおどる
háo hức, phấn khích
躍る おどる
nhảy; nhảy múa
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
躍り上がる おどりあがる
Đột nhiên nhảy lên (vì bất ngờ, vui sướng,...)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
胸躍る むねおどる
tim đập thình thịch
心がける こころがける
Để giữ trong tâm trí, để nhớ, để cố gắng, để nhằm mục đích để làm, để cố gắng, nỗ lực để
躍動する やくどうする
đập mạnh; đập nhanh; đập rộn lên; rộn ràng.