躍る
おどる「DƯỢC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nhảy; nhảy múa
(
人
)の
心
が
躍
るようにする
Trái tim nhảy múa, tim đập rộn ràng .

Từ đồng nghĩa của 躍る
verb
Bảng chia động từ của 躍る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 躍る/おどるる |
Quá khứ (た) | 躍った |
Phủ định (未然) | 躍らない |
Lịch sự (丁寧) | 躍ります |
te (て) | 躍って |
Khả năng (可能) | 躍れる |
Thụ động (受身) | 躍られる |
Sai khiến (使役) | 躍らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 躍られる |
Điều kiện (条件) | 躍れば |
Mệnh lệnh (命令) | 躍れ |
Ý chí (意向) | 躍ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 躍るな |