詩心 ししん
cảm hứng thơ ca, tâm hồn thơ ca
届く とどく
chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心に描く こころにえがく
Dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước; tưởng tượng
目の届く所に めのとどくところに
trong tầm nhìn
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng