心抱く こころをいだく
ôm (mang trong tim)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
抱く いだく だく うだく いだく、
bao trùm
心に描く こころにえがく
Dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước; tưởng tượng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一心に いっしんに
quyết tâm; đồng tâm; tập trung