心に浮かぶ
こころにうかぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Nghĩ ra, nảy ra (ý nghĩ)

Bảng chia động từ của 心に浮かぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心に浮かぶ/こころにうかぶぶ |
Quá khứ (た) | 心に浮かんだ |
Phủ định (未然) | 心に浮かばない |
Lịch sự (丁寧) | 心に浮かびます |
te (て) | 心に浮かんで |
Khả năng (可能) | 心に浮かべる |
Thụ động (受身) | 心に浮かばれる |
Sai khiến (使役) | 心に浮かばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心に浮かぶ |
Điều kiện (条件) | 心に浮かべば |
Mệnh lệnh (命令) | 心に浮かべ |
Ý chí (意向) | 心に浮かぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 心に浮かぶな |