Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心のチカラ
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心のショック こころのしょっく
cơn bão táp trong lòng.
心の奥 こころのおく
đáy lòng.
心の傷 こころのきず
chấn thương tinh thần
心の底 こころのそこ
tận đáy lòng, từ đáy lòng, tận trong tâm
心の友 こころのとも
tri kỉ
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)