Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌の心
うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌心 うたごころ
ý nghĩa, tình cảm của một bài hát, bài thơ (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga
歌 うた
bài hát
「CA TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích