労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
クモの糸 くものいと クモのいと
sợi nhện
二の糸 にのいと
second string (of a shamisen, etc.)
三の糸 さんのいと
dây thứ ba (của đàn shamisen)
一の糸 いちのいと
first string (of a shamisen, etc.)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi