Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心乃ひまり
乃 の
của
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
日乃丸 ひのまる
cờ Nhật.
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng