Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心因反応 しんいんはんのう こころいんはんのう
phản ứng tâm lý
心因性反応 しんいんせいはんのう こころいんせいはんのう
phản ứng tâm lý (có nguyên nhân tâm lý)
応用心理学 おうようしんりがく
tâm lý học ứng dụng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
寺 てら じ
chùa
当寺 とうじ
ngôi đền này