Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心敬
尊敬心 そんけいしん
tôn trọng, kính trọng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
敬 けい
sự kính trọng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
敬す けいす
kính trọng
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng
表敬 ひょうけい
Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự tôn kính
敬啓 けいけい
kính gửi