表敬
ひょうけい「BIỂU KÍNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự tôn kính
(
人
)に
表敬訪問
をしにいく
Tới thăm bày tỏ sự tôn kính với
前大統領
を
表敬訪問
する
Tới thăm lịch sự cựu Tổng thống .

Bảng chia động từ của 表敬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表敬する/ひょうけいする |
Quá khứ (た) | 表敬した |
Phủ định (未然) | 表敬しない |
Lịch sự (丁寧) | 表敬します |
te (て) | 表敬して |
Khả năng (可能) | 表敬できる |
Thụ động (受身) | 表敬される |
Sai khiến (使役) | 表敬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表敬すられる |
Điều kiện (条件) | 表敬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表敬しろ |
Ý chí (意向) | 表敬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表敬するな |
表敬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表敬
表敬訪問 ひょうけいほうもん
sự lịch sự gọi
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
敬 けい
sự kính trọng
敬す けいす
kính trọng
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
敬虔 けいけん
sự ngoan đạo; sự mộ đạo; sự cung kính, sự thành kính
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng
不敬 ふけい
Sự bất kính; sự thiếu tôn kính; sự không tín ngưỡng; lời báng bổ; sự xúc phạm.