Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心斎橋筋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
心筋 しんきん
cơ tim
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
心筋症 しんきんしょう
bệnh nấm
心筋炎 しんきんえん
viêm cơ tim
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo