Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
研削 けんさく
sự mài
研削/研磨 けんさく/けんま
Mài mòn / đánh bóng
研削ホブ けんさくホブ
mài bếp, bếp mặt đất
研削代 けんさくしろ けんさくだい
mài giũa sự cho phép
研削(グラインダー) けんさく(グラインダー)
mài (máy mài)
研削盤 けんさくばん
máy mài hai đầu
心無し こころなし
lacking in prudence, lacking in judgement