Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
研削盤
けんさくばん
máy mài hai đầu
研削 けんさく
sự mài
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
研削/研磨 けんさく/けんま
Mài mòn / đánh bóng
被削面 ひ削面
mặt gia công
研削ホブ けんさくホブ
mài bếp, bếp mặt đất
研削代 けんさくしろ けんさくだい
mài giũa sự cho phép
研削(グラインダー) けんさく(グラインダー)
mài (máy mài)
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
「NGHIÊN TƯỚC BÀN」
Đăng nhập để xem giải thích