心理カウンセラー
しんりカウンセラー
☆ Danh từ
Tham vấn tâm lý

心理カウンセラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心理カウンセラー
người làm nghề tư vấn tâm lý; tham tán; nhà tư vấn; chuyên gia tư vấn; cố vấn; luật sư riêng
マリッジカウンセラー マリッジ・カウンセラー
marriage counselor, marriage counsellor
スクールカウンセラー スクール・カウンセラー
nhà tư vấn học đường; chuyên viên tư vấn học đường
心理 しんり
tâm lý.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
心理テスト しんりテスト
bài kiểm tra tâm lý
心理学 しんりがく
tâm lý học.