心的状態
しんてきじょうたい「TÂM ĐÍCH TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ
Trạng thái tâm lý

心的状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心的状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
放心状態 ほうしんじょうたい
Cảm thấy thoải mái, yên tâm, không cần lo lắng
心理状態 しんりじょうたい
trạng thái (của) tâm trí;(một có) trạng thái tinh thần
致命的状態 ちめいてきじょうたい
tình huống nguy hiểm đến tính mạng, tình trạng nguy hiểm đến tính mạng
状態 じょうたい
trạng thái
心肺停止状態 しんぱいていしじょうたい
trạng thái tim ngừng đập
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng