心肺停止状態
しんぱいていしじょうたい
☆ Danh từ
Trạng thái tim ngừng đập

心肺停止状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心肺停止状態
心肺停止 しんぱいていし
ngừng tim phổi
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
心停止 しんていし しん ていし
tim ngừng đập
停頓状態 ていとんじょうたい
tình trạng ngưng trệ, bế tắc
休止状態 きゅうしじょうたい
trạng thái không hoạt động
静止状態 せいしじょうたい
trạng thái tĩnh
放心状態 ほうしんじょうたい
Cảm thấy thoải mái, yên tâm, không cần lo lắng
心的状態 しんてきじょうたい
trạng thái tâm lý