心神耗弱
しんしんこうじゃく しんしんもうじゃく「TÂM THẦN HÁO NHƯỢC」
☆ Danh từ
Trí não chậm phát triển; đầu óc rối loạn.

心神耗弱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心神耗弱
心神耗弱者 しんしんこうじゃくしゃ しんしんもうじゃくしゃ
người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn.
心神 しんしん
tinh thần, trạng thái thần kinh
心弱い こころよわい
yếu đuối
神経衰弱 しんけいすいじゃく
suy nhược thần kinh.
精神薄弱 せいしんはくじゃく
sự chậm trễ tinh thần; chậm tinh thần
神信心 かみしんじん
lòng tin vào thần thánh; niềm tin vào chúa trời
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành