心神耗弱者
しんしんこうじゃくしゃ しんしんもうじゃくしゃ
☆ Danh từ
Người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn.

心神耗弱者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心神耗弱者
心神耗弱 しんしんこうじゃく しんしんもうじゃく
trí não chậm phát triển; đầu óc rối loạn.
精神薄弱者 せいしんはくじゃくしゃ
người kém thông minh (hướng yếu); người thiếu hụt tinh thần
弱者 じゃくしゃ
yếu
心神 しんしん
tinh thần, trạng thái thần kinh
心弱い こころよわい
yếu đuối
弱年者 じゃくねんしゃ じゃくねんもの
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
弱い者 よわいもの
người yếu; yếu
弱き者 よわきもの よわきしゃ
người yếu; yếu