Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心筋梗塞-下壁
しんきんこうそく-かへき
nhồi máu cơ tim vùng thành dưới
心筋梗塞-前壁 しんきんこうそく-ぜんぺき
nhồi máu cơ tim vùng thành trước
心筋梗塞 しんきんこうそく
cơn đau tim
急性心筋梗塞 きゅうせいしんきんこうそく
nhồi máu cơ tim cấp tính
心臓梗塞 しんぞうこうそく
Nhồi máu cơ tim
梗塞 こうそく
sự nhồi máu
肺梗塞 はいこうそく
nhồi máu phổi
ラクナ梗塞 ラクナこうそく
nhồi máu 
脳梗塞 のうこうそく
nhồi máu não
Đăng nhập để xem giải thích