心細い
こころぼそい「TÂM TẾ」
☆ Adj-i
Không có hi vọng; không hứa hẹn
彼
は
果
して
全快
するのが
心細
い
Không có hi vọng gì là anh ta sẽ bình phục hoàn toàn
Không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn
両親
を
失
って
心細
い
思
いがしている
Bị mất cả bố lẫn mẹ tôi cảm thấy rất cô độc .
