Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
軸組み じくぐみ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
段組み だんぐみ
thiết lập cột
組み方 くみかた
cách sắp xếp.
ビット組み ビットくみ
kết hợp bít