Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軸組み じくぐみ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
組み方 くみかた
cách sắp xếp.
段組み だんぐみ
thiết lập cột
気組み きぐみ
thái độ, tinh thần , sự nhiệt tình
ページ組み ページぐみ ページくみ
số trang của quyển sách, thứ tự các trang
木組み きぐみ
khung gỗ
岩組み いわぐみ
arrangement of stones in a garden
横組み よこぐみ よこくみ
sự sắp chữ in nằm ngang