組み
くみ「TỔ」
Sự hợp thành; sắp chữ in

組み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組み
軸組み じくぐみ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
段組み だんぐみ
thiết lập cột
組み方 くみかた
cách sắp xếp.
ビット組み ビットくみ
kết hợp bít
組み糸 くみいと
một đuôi sam; một bện tết (viền) luồng hoặc dây thừng
取組み とりくみ
một cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) (trong thể thao, etc.); một trận đấu
気組み きぐみ
thái độ, tinh thần , sự nhiệt tình
木組み きぐみ
khung gỗ