心配
しんぱい「TÂM PHỐI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lo âu; lo lắng
その
議論
で
判断ミス
を
犯
すことの
心配
Lo lắng vì sợ đưa ra phán quyết sai trong cuộc nghị luận đó
移民者
の
数
の
方
が
多
くなってしまうのではないかという
心配
Lo lắng vì sợ số người người di cư có thể tăng vượt quá quy định.
Sự lo âu; sự lo lắng
彼
は
親
に
心配
ばかりかけている
Anh ta toàn làm bố mẹ phải lo lắng .

Từ đồng nghĩa của 心配
noun
Từ trái nghĩa của 心配
Bảng chia động từ của 心配
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心配する/しんぱいする |
Quá khứ (た) | 心配した |
Phủ định (未然) | 心配しない |
Lịch sự (丁寧) | 心配します |
te (て) | 心配して |
Khả năng (可能) | 心配できる |
Thụ động (受身) | 心配される |
Sai khiến (使役) | 心配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心配すられる |
Điều kiện (条件) | 心配すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心配しろ |
Ý chí (意向) | 心配しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心配するな |