Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心陰虚
陰虚 いんきょ
thiếu hụt qi
虚心 きょしん
vô tư; không thiên vị; công bằng
虚栄心 きょえいしん
lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn
心筋虚血 しんきんきょけつ
thiếu máu cục bộ cơ tim
虚心坦懐 きょしんたんかい
vô tư, thoải mái, công bằng. chí công vô tư
虚心平気 きょしんへいき
tâm trí cởi mở và bình tĩnh
虚心担懐 きょしんたんかい
Tính thật thà; tính chân thật.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng