Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 必殺剣劇人
殺人剣 さつじんけん
thanh kiếm giết người
剣劇 けんげき
kiếm kịch; kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật; kịch hoặc phim về samurai
必殺 ひっさつ
nhất định giết
必殺技 ひっさつわざ
đòn tất sát; tuyệt chiêu
暗剣殺 あんけんさつ
điềm không may, điềm không lành
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.