必読
ひつどく「TẤT ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cái cần phải đọc.

必読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 必読
必読書 ひつどくしょ
phải đăng ký
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
必 ひつ
tất yếu
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn
必需 ひつじゅ
cần thiết
必中 ひっちゅう
sự đánh đích.
必滅 ひつめつ
Việc chắc chắn sẽ diệt vong