忌憚
きたん「KỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dè dặt; sự từ tốn

Bảng chia động từ của 忌憚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 忌憚する/きたんする |
Quá khứ (た) | 忌憚した |
Phủ định (未然) | 忌憚しない |
Lịch sự (丁寧) | 忌憚します |
te (て) | 忌憚して |
Khả năng (可能) | 忌憚できる |
Thụ động (受身) | 忌憚される |
Sai khiến (使役) | 忌憚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 忌憚すられる |
Điều kiện (条件) | 忌憚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 忌憚しろ |
Ý chí (意向) | 忌憚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 忌憚するな |
忌憚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忌憚
忌憚のない きたんのない
Thật thà, ngay thẳng, bộc trực, không trần trừ
憚る はばかる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, ngần ngại
憚り はばかり
hesitation
憚り様 はばかりさま はばかりさん
cám ơn bạn cho sự rắc rối (của) bạn; unfortunately...
忌 き
tảng thời gian
忌忌しい ゆゆしい
Nghiêm trọng, khó khăn, không dễ dàng
憚り乍ら はばかりながら
là một chuyện hơi đáng ngại, nhưng e là...
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ