憚り様
はばかりさま はばかりさん「DẠNG」
☆ Thán từ, danh từ
Cám ơn bạn cho sự rắc rối (của) bạn; unfortunately...

憚り様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憚り様
憚り はばかり
hesitation
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
憚り乍ら はばかりながら
là một chuyện hơi đáng ngại, nhưng e là...
忌憚 きたん
dè dặt; sự từ tốn
憚る はばかる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, ngần ngại
憚りながら はばかりながら
là một chuyện hơi đáng ngại, nhưng e là...
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
様変り さまがわり
thay đổi tình trạng (giá thị trường) đột ngột