Các từ liên quan tới 忍たまがやってくる
やって来る やってくる
đến.
うまくやって行く うまくやっていく
mối quan hệ trở nên tốt đẹp
ツケが回って来る ツケがまわってくる つけがまわってくる
hóa đơn sẽ đến hạn
やって見る やってみる
thử làm gì đó
やって行く やっていく
diễn ra, sống
やってもうた やってもた やってもーた
oops!, I did it again, now I've done it, I've messed up
山が当たる やまがあたる
dự đoán bừa ai ăn may chính xác
言いやがって いいやがって
đừng nói chuyện thừa thãi