Các từ liên quan tới 忍たまがやってくる
やって来る やってくる
đến.
ツケが回って来る ツケがまわってくる つけがまわってくる
hóa đơn sẽ đến hạn
giấy hẹn trả tiền
山が当たる やまがあたる
dự đoán bừa ai ăn may chính xác
うまくやって行く うまくやっていく
mối quan hệ trở nên tốt đẹp
やって行く やっていく
diễn ra, sống
やって見る やってみる
thử làm gì đó
やってもうた やってもた やってもーた
lỡ làm rồi; lỡ tay rồi (thể hiện cảm giác hối hận, ngạc nhiên, hoặc bối rối sau khi lỡ làm một việc gì đó rồi không thể sửa lại ngay được)