忍び
しのび「NHẪN」
☆ Danh từ
Lén lút; rón rén; lặng lẽ; gián điệp; ăn trộm vặt; vụng trộm
忍
び
足
で
歩
く
Đi rón rén

忍び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忍び
忍び忍び しのびしのび
lén lút
忍び刀 しのびがたな
Ninja sword
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
忍び声 しのびごえ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
忍び音 しのびね
Tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
忍び足 しのびあし
sự nhón chân; sự bước đi nhẹ nhàng
忍び出す しのびだす
sự lén lút đi ra, sự rời khỏi một cách lén lút
忍びやか しのびやか
lén lút; giấu giếm; bí mật