Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忍び声
しのびごえ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm
忍び忍び しのびしのび
lén lút
忍び しのび
lén lút; rón rén; lặng lẽ; gián điệp; ăn trộm vặt; vụng trộm
忍び刀 しのびがたな
Ninja sword
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
忍び音 しのびね
Tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
忍び足 しのびあし
sự nhón chân; sự bước đi nhẹ nhàng
叫び声 さけびごえ
tiếng kêu
呼び声 よびごえ こせい
tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu.
「NHẪN THANH」
Đăng nhập để xem giải thích