忍法
にんぽう「NHẪN PHÁP」
☆ Danh từ
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja.

忍法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忍法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
無生法忍 むしょうほうにん
công nhận rằng không có gì thực sự phát sinh hay diệt vong
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
忍び忍び しのびしのび
lén lút