Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漢人 かんじん あやひと
hán tộc.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海人 あま うみんちゅ
người đánh cá, ngư dân (lặn xuống biển và thu thập vỏ sò, rong biển...)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ