Các từ liên quan tới 忍者ルネッサンス!
thời kỳ phục hưng.
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
ルネサンス ルネッサンス ルネッサーンス
Renaissance
イタリアルネッサンス イタリア・ルネッサンス
the Italian renaissance
行者忍辱 ぎょうじゃにんにく ギョウジャニンニク
tỏi rừng (dùng để ngâm xì dầu hoặc xào thịt)
忍者屋敷 にんじゃやしき
nhà của ninja
忍びの者 しのびのもの
ninja
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập